Có 2 kết quả:

闖紅燈 chuǎng hóng dēng ㄔㄨㄤˇ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄥ闯红灯 chuǎng hóng dēng ㄔㄨㄤˇ ㄏㄨㄥˊ ㄉㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run a red light
(2) failing to stop at a red traffic light
(3) (slang) to have sex with a girl while she is menstruating

Từ điển Trung-Anh

(1) to run a red light
(2) failing to stop at a red traffic light
(3) (slang) to have sex with a girl while she is menstruating